Có 2 kết quả:
离心机 lí xīn jī ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ • 離心機 lí xīn jī ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
centrifuge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centrifuge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0