Có 2 kết quả:

离心机 lí xīn jī ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ離心機 lí xīn jī ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

centrifuge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

centrifuge

Bình luận 0